chiến tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến tranh+ noun
- War, warfare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến tranh"
- Những từ có chứa "chiến tranh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war fight fought warfare shooting war hostility clausewitz controversy juggernaut war-worn more...
Lượt xem: 742